Tính năng kỹ chiến thuật (BV 141 A-04 [V7]) Blohm_&_Voss_BV_141

Bv 141

Dữ liệu lấy từ [1]

Đặc tính tổng quan

  • Kíp lái: 3
  • Chiều dài: 12,15 m (39 ft 10 in)
BV 141 B-02 (V10): 13,95 m (46 ft)
  • Sải cánh: 15,45 m (50 ft 8 in)
BV 141 B-02 (V10): 17,45 m (57 ft)
  • Chiều cao: 4,1 m (13 ft 5 in)
BV 141 B-02 (V10): 3,6 m (12 ft)
  • Diện tích cánh: 42,85 m2 (461,2 sq ft)
BV 141 B-02 (V10): 52,9 m2 (569 sq ft)
  • Trọng lượng rỗng: 3,167 kg (7 lb)
BV 141 B-02 (V10): 4,700 kg (10 lb)
  • Trọng lượng có tải: 3,900 kg (9 lb)
BV 141 B-02 (V10): 5,700 kg (13 lb)
  • Max take-off weight: BV 141 B-02 (V10): 6,100 kg (13 lb)
  • Động cơ: 1 × BMW 132N , 636 kW (853 hp) trên mực nước biển
706 kW (947 hp) trên độ cao 3,000 m (10 ft)BV 141 B-02 (V10): 1 x BMW 801A ở 1,560 PS (1 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 340 km/h (211 mph; 184 kn) trên mực nước biển
400 km/h (249 mph) tại độ cao 3,800 m (12 ft)BV 141B-02 (V10): 368 km/h (229 mph) trên mực nước biển438 km/h (272 mph) tại độ cao 5,000 m (16 ft)
  • Vận tốc hành trình: 310 km/h (193 mph; 167 kn) trên mực nước biển
365 km/h (227 mph) tại độ cao 4,500 m (15 ft)
  • Tầm bay: 1.140 km (708 dặm; 616 nmi) maximum
BV 141B-02 (V10): 1,900 km (1 dặm)
  • Trần bay: 9.000 m (29.528 ft)
BV 141B-02 (V10): 10,000 m (33 ft)
  • Tải trên cánh: 60,2 kg/m2 (12,3 lb/sq ft)
BV 141B-02 (V10): 107,75 kg/m² (22,07 lb/ft²)BV 141B-02 (V10): 0,204 kW/kg (0,124 hp/lb)

Vũ khí trang bị

Liên quan